Tiếng Trung giản thể

越剧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 越剧

  1. kinh kịch Thiệu Hưng
    yuèjù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

传承越剧文化
chuánchéng yuèjù wénhuà
kế thừa văn hóa của Yue Opera
越剧演员
yuèjù yǎnyuán
diễn viên opera Thiệu Hưng
越剧团
yuèjùtuán
đoàn opera Thiệu Hưng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc