Trang chủ>越野车

Tiếng Trung giản thể

越野车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 越野车

  1. xe địa hình
    yuèyěchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

军用越野车
jūnyòng yuèyěchē
xe địa hình quân sự
沙漠越野车
shāmò yuèyěchē
xe địa hình sa mạc
他们开越野车
tāmen kāi yuèyěchē
họ lái xe địa hình
辆几越野车
liàng jī yuèyěchē
một số phương tiện địa hình
越野车停下来了
yuèyěchē tíngxiàlái le
xe địa hình dừng lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc