Trang chủ>趋之若鹜

Tiếng Trung giản thể

趋之若鹜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 趋之若鹜

  1. tấn công từ mọi phía
    qū zhī ruò wù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

青少年对公众网络趋之若鹜
qīngshàonián duì gōngzhòng wǎngluò qūzhīruòwù
thanh thiếu niên đang đổ xô vào Internet công cộng
每趋之若鹜个人都对这种新老师
měi qūzhīruòwù gèrén dū duì zhèzhǒng xīn lǎoshī
mọi người đang đổ xô đến giáo viên mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc