Tiếng Trung giản thể
趋之若鹜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
青少年对公众网络趋之若鹜
qīngshàonián duì gōngzhòng wǎngluò qūzhīruòwù
thanh thiếu niên đang đổ xô vào Internet công cộng
每趋之若鹜个人都对这种新老师
měi qūzhīruòwù gèrén dū duì zhèzhǒng xīn lǎoshī
mọi người đang đổ xô đến giáo viên mới