Tiếng Trung giản thể
趣事
Thứ tự nét
Ví dụ câu
爸爸的趣事给我讲了一个他小时候
bàbà de qùshì gěi wǒ jiǎng le yígè tā xiǎoshíhòu
bố tôi đã kể cho tôi nghe một câu chuyện thú vị từ thời thơ ấu của ông ấy
把这些趣事分享给他们
bǎ zhèixiē qùshì fēnxiǎng gěi tāmen
để chia sẻ những câu chuyện thú vị với họ
在趣事雨中迷路可不是一桩
zài qùshì yǔzhōng mílù kěbúshì yī zhuāng
bị lạc trong mưa không vui chút nào
沿途见到许多趣事
yántú jiàndào xǔduō qùshì
để xem rất nhiều điều thú vị trên đường đi
有什么趣事吗?
yǒu shénme qùshì ma ?
có gì thú vị không?
趣事倒也谈不上
qùshì dǎo yě tánbùshàng
Tôi không nhớ bất cứ điều gì thú vị