Dịch của 足 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
足
Tiếng Trung phồn thể
足
Thứ tự nét cho 足
Ý nghĩa của 足
- đầy đủzú
- Bàn Chânzú
Ví dụ câu cho 足
三万元已足
sānwànyuán yǐ zú
30 nghìn nhân dân tệ là đủ
酒足饭饱
jiǔzúfànbǎo
đủ rượu, đủ thức ăn
人数不足
rénshù bùzú
không có đủ người
资金不足
zījīnbùzú
không đủ tiền
足不出户
zúbùchūhù
ở nhà
缠足
chánzú
trói chân
足寒伤心
zúhán shāngxīn
nếu chân bạn lạnh, trái tim bạn đau
赤足
chìzú
chân trần