Dịch của 足 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 足

Ý nghĩa của 足

  1. đầy đủ
  2. Bàn Chân

Ví dụ câu cho 足

三万元已足
sānwànyuán yǐ zú
30 nghìn nhân dân tệ là đủ
酒足饭饱
jiǔzúfànbǎo
đủ rượu, đủ thức ăn
人数不足
rénshù bùzú
không có đủ người
资金不足
zījīnbùzú
không đủ tiền
足不出户
zúbùchūhù
ở nhà
缠足
chánzú
trói chân
足寒伤心
zúhán shāngxīn
nếu chân bạn lạnh, trái tim bạn đau
赤足
chìzú
chân trần
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc