Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
跃
Tiếng Trung giản thể
跃
Thêm vào danh sách từ
nhảy, nhảy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 跃
nhảy, nhảy
yuè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一跃跳过篱笆
yīyuè tiàoguò líbā
nhảy qua hàng rào trong một lần nhảy
一跃而起
yīyuèérqǐ
nhảy lên chân của một người
龙腾虎跃
lóngténghǔyuè
phải vội vã hết chỗ này đến chỗ khác
欢呼雀跃
huānhūquéyué
hét lên và nhảy lên vì vui sướng
跃上马背
yuèshàng mǎbèi
nhảy lên ngựa
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc