Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跃

  1. nhảy, nhảy
    yuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一跃跳过篱笆
yīyuè tiàoguò líbā
nhảy qua hàng rào trong một lần nhảy
一跃而起
yīyuèérqǐ
nhảy lên chân của một người
龙腾虎跃
lóngténghǔyuè
phải vội vã hết chỗ này đến chỗ khác
欢呼雀跃
huānhūquéyué
hét lên và nhảy lên vì vui sướng
跃上马背
yuèshàng mǎbèi
nhảy lên ngựa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc