Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
跃居
Tiếng Trung giản thể
跃居
Thêm vào danh sách từ
đến kho tiền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 跃居
đến kho tiền
yuèjū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
跃居全国第一
yuèjū quánguó dìyī
vươn lên vị trí số một trong nước
跃居世界前列
yuèjū shìjiè qiánliè
để nhảy lên hàng đầu thế giới
Các ký tự liên quan
跃
居
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc