Tiếng Trung giản thể

跃居

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跃居

  1. đến kho tiền
    yuèjū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跃居全国第一
yuèjū quánguó dìyī
vươn lên vị trí số một trong nước
跃居世界前列
yuèjū shìjiè qiánliè
để nhảy lên hàng đầu thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc