Trang chủ>跃跃欲试

Tiếng Trung giản thể

跃跃欲试

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跃跃欲试

  1. ngứa vì
    yuè yuè yù shì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他跃跃欲试再也坐不住了,心里
tā yuèyuèyùshì zàiyě zuò búzhù le , xīnlǐ
anh ấy khó có thể ngồi yên và ngứa ngáy khi phải đi
她十分兴奋,跃跃欲试
tā shífēn xīngfèn , yuèyuèyùshì
cô ấy rất vui mừng và háo hức để thử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc