Trang chủ>跋山涉水

Tiếng Trung giản thể

跋山涉水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跋山涉水

  1. đi con đường dài đầy đá
    báshānshèshuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她跋山涉水足迹遍及世界
tā báshānshèshuǐ zújì biànjí shìjiè
cô ấy đã đi khắp nơi trên thế giới
我费尽千辛万苦跋山涉水
wǒ fèijìn qiānxīnwànkǔ báshānshèshuǐ
Tôi đã đi một chặng đường dài và khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc