Tiếng Trung giản thể
跋扈
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在班上他跋扈
zài bān shàng tā báhù
trong lớp anh ấy độc đoán
你怎么这么跋扈?
nǐ zěnme zhème báhù ?
Sao bạn lại hách dịch vậy?
跋扈的人
báhùde rén
người độc đoán
专横跋扈
zhuānhèngbáhù
ngang tàng và chuyên quyền
跋扈自恣
báhùzìzì
cư xử độc đoán và không kiềm chế