Tiếng Trung giản thể

跋扈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跋扈

  1. độc đoán
    báhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在班上他跋扈
zài bān shàng tā báhù
trong lớp anh ấy độc đoán
你怎么这么跋扈?
nǐ zěnme zhème báhù ?
Sao bạn lại hách dịch vậy?
跋扈的人
báhùde rén
người độc đoán
专横跋扈
zhuānhèngbáhù
ngang tàng và chuyên quyền
跋扈自恣
báhùzìzì
cư xử độc đoán và không kiềm chế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc