Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
跌倒
Tiếng Trung giản thể
跌倒
Thêm vào danh sách từ
ngã nhào
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 跌倒
ngã nhào
diēdǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
直着身子跌倒
zhí zháo shēnzǐ diēdǎo
rơi phẳng
注意别跌倒
zhùyì bié diēdǎo
cẩn thận bạn không bị ngã
绊在一块石头上跌倒了
bàn zài yīkuài shítou shàng diēdǎo le
vấp phải một hòn đá và ngã
跌倒在地上
diēdǎo zài dìshàng
rơi xuống đất
Các ký tự liên quan
跌
倒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc