Tiếng Trung giản thể

跌倒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跌倒

  1. ngã nhào
    diēdǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

直着身子跌倒
zhí zháo shēnzǐ diēdǎo
rơi phẳng
注意别跌倒
zhùyì bié diēdǎo
cẩn thận bạn không bị ngã
绊在一块石头上跌倒了
bàn zài yīkuài shítou shàng diēdǎo le
vấp phải một hòn đá và ngã
跌倒在地上
diēdǎo zài dìshàng
rơi xuống đất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc