跑步

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跑步

  1. chạy, chạy bộ
    pǎobù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

参加跑步训练
cānjiā pǎobù xùnliàn
tham gia đào tạo chạy
跑步去
pǎobù qù
chạy
早上跑步
zǎoshang pǎobù
đi jig vào buổi sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc