Tiếng Trung giản thể

跑题

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跑题

  1. đi lạc khỏi điểm
    pǎotí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她老是跑题
tā lǎoshì pǎotí
cô ấy liên tục lạc quan điểm
好像你有点跑题
hǎoxiàng nǐ yǒudiǎn pǎotí
bạn có vẻ hơi lạc đề
我们已经跑题了
wǒmen yǐjīng pǎotí le
chúng ta đã đi lạc chủ đề rồi
这篇文章跑题了
zhèpiānwénzhāng pǎotí le
bài báo này lạc quan điểm
谈话跑题了
tánhuà pǎotí le
cuộc trò chuyện lạc quan điểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc