Tiếng Trung giản thể
跑题
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她老是跑题
tā lǎoshì pǎotí
cô ấy liên tục lạc quan điểm
好像你有点跑题
hǎoxiàng nǐ yǒudiǎn pǎotí
bạn có vẻ hơi lạc đề
我们已经跑题了
wǒmen yǐjīng pǎotí le
chúng ta đã đi lạc chủ đề rồi
这篇文章跑题了
zhèpiānwénzhāng pǎotí le
bài báo này lạc quan điểm
谈话跑题了
tánhuà pǎotí le
cuộc trò chuyện lạc quan điểm