Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跑

  1. chạy
    pǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跑上楼梯
pǎo shàng lóutī
chạy lên cầu thang
我要跑在前头
wǒ yàopǎo zài qiántou
Tôi sẽ chạy trước
跑一百米
pǎo yī bǎimǐ
chạy một trăm mét
跑着回到宿舍
pǎozháo huídào sùshě
chạy về ký túc xá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc