Dịch của 跛 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 跛

Ý nghĩa của 跛

  1. què

Ví dụ câu cho 跛

又蠢又跛
yòu chǔn yòu bǒ
vừa ngu vừa khập khiễng
一颠一跛
yīdiānyībǒ
đi bộ khập khiễng
跛足
bǒzú
chân què
跛子
bǒzǐ
một người què
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc