Tiếng Trung giản thể
跟…过不去
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你为什么要跟他们过不去?
nǐ wéishènmǒ yào gēn tāmen guòbùqù ?
tại sao bạn gặp rắc rối với họ?
我并不是跟他过不去
wǒ bìngbù shì gēn tā guòbùqù
Tôi thực sự không muốn chọn anh ấy
别自己跟自己过不去
bié zìjǐ gēn zìjǐ guòbùqù
đừng tự đánh mình
别跟她过不去
bié gēn tā guòbùqù
đừng cho cô ấy một thời gian khó khăn