Trang chủ>跟团游

Tiếng Trung giản thể

跟团游

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跟团游

  1. tour du lịch nhóm
    gēntuányóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跟团游价格
gēn tuányóu jiàgé
giá cho các chuyến du lịch trọn gói
老年人们更喜欢跟团游
lǎo nián rénmén gēng xǐhuān gēn tuányóu
những người lớn tuổi thích các chuyến du lịch theo nhóm
大多数年轻人并不喜欢跟团游
dàduōshù niánqīngrén bìng bùxǐhuān gēn tuányóu
hầu hết những người trẻ tuổi không thích du lịch nhóm
选择跟团游
xuǎnzé gēn tuányóu
để chọn một chuyến tham quan theo nhóm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc