Tiếng Trung giản thể
跟团游
Thứ tự nét
Ví dụ câu
跟团游价格
gēn tuányóu jiàgé
giá cho các chuyến du lịch trọn gói
老年人们更喜欢跟团游
lǎo nián rénmén gēng xǐhuān gēn tuányóu
những người lớn tuổi thích các chuyến du lịch theo nhóm
大多数年轻人并不喜欢跟团游
dàduōshù niánqīngrén bìng bùxǐhuān gēn tuányóu
hầu hết những người trẻ tuổi không thích du lịch nhóm
选择跟团游
xuǎnzé gēn tuányóu
để chọn một chuyến tham quan theo nhóm