Tiếng Trung giản thể

跟着

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跟着

  1. theo dõi
    gēnzhe
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他后面跟着一只小狗
tā hòumiàn gēnzhe yī zhī xiǎogǒu
anh ta bị theo dõi bởi một con chó nhỏ
你不要再到处跟着我了
nǐ búyào zài dàochù gēnzhe wǒ le
bạn có ngừng theo dõi tôi không
你跟着我来吧
nǐ gēnzhe wǒ lái bā
đi với tôi
一个跟着一个
yígè gēnzhe yígè
lân lượt tưng ngươi một
跟着他走
gēnzhe tā zǒu
theo dõi anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc