Tiếng Trung giản thể
跨国企业
Thứ tự nét
Ví dụ câu
跨国企业面临的问题
kuàguó qǐyè miànlín de wèntí
các vấn đề mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt
与跨国企业谈判
yǔ kuàguó qǐyè tánpàn
đàm phán với một tập đoàn đa quốc gia
声名远播的跨国企业
shēngmíngyuǎnbō de kuàguó qǐyè
tập đoàn quốc tế nổi tiếng
跨国企业的战略特点
kuàguó qǐyè de zhànlüè tèdiǎn
đặc điểm chiến lược của các tập đoàn xuyên quốc gia
跨国企业的高管
kuàguó qǐyè de gāo guǎn
lãnh đạo các công ty đa quốc gia