Trang chủ>跨国企业

Tiếng Trung giản thể

跨国企业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跨国企业

  1. tập đoàn đa quốc gia
    kuàguó qǐyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跨国企业面临的问题
kuàguó qǐyè miànlín de wèntí
các vấn đề mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt
与跨国企业谈判
yǔ kuàguó qǐyè tánpàn
đàm phán với một tập đoàn đa quốc gia
声名远播的跨国企业
shēngmíngyuǎnbō de kuàguó qǐyè
tập đoàn quốc tế nổi tiếng
跨国企业的战略特点
kuàguó qǐyè de zhànlüè tèdiǎn
đặc điểm chiến lược của các tập đoàn xuyên quốc gia
跨国企业的高管
kuàguó qǐyè de gāo guǎn
lãnh đạo các công ty đa quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc