Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
路口
New HSK 1
路口
Thêm vào danh sách từ
ngã tư
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 路口
ngã tư
lùkǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在第一个路口向右拐
zài dìyīgè lùkǒu xiàngyòu guǎi
rẽ phải ở ngã tư đầu tiên
在每一个路口都有警察
zài měiyīgè lùkǒu dū yǒu jǐngchá
có nhân viên cảnh sát ở mọi ngóc ngách
十字路口
shízìlùkǒu
ngã tư
Các ký tự liên quan
路
口
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc