Tiếng Trung giản thể
路费
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我正在攒路费准备回家
wǒ zhèngzài zǎn lùfèi zhǔnbèi huíjiā
Tôi đang tiết kiệm tiền để về nhà
包括路费
bāokuò lùfèi
bao gồm chi phí đi lại
凑足了路费
còuzú le lùfèi
cùng nhau kiếm đủ tiền cho cuộc hành trình
去巴黎的路费
qù bālí de lùfèi
chi phí du lịch đến Paris