Tiếng Trung giản thể

路费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 路费

  1. chi phí đi du lịch
    lùfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我正在攒路费准备回家
wǒ zhèngzài zǎn lùfèi zhǔnbèi huíjiā
Tôi đang tiết kiệm tiền để về nhà
包括路费
bāokuò lùfèi
bao gồm chi phí đi lại
凑足了路费
còuzú le lùfèi
cùng nhau kiếm đủ tiền cho cuộc hành trình
去巴黎的路费
qù bālí de lùfèi
chi phí du lịch đến Paris

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc