路边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 路边

  1. lề đường
    lùbiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

路边野餐
lùbiān yěcān
dã ngoại ven đường
路边小餐馆
lùbiān xiǎo cānguǎn
quán cà phê nhỏ ven đường
路边的监控系统
lùbiān de jiānkòng xìtǒng
hệ thống giám sát ven đường
路边石
lùbiān shí
đá ven đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc