路过

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 路过

  1. đi qua hoặc đi qua
    lùguò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我只是路过而已
wǒ zhǐshì lùguò éryǐ
Tôi vừa đi qua
我每天路过我的旧家
wǒ měitiān lùguò wǒ de jiùjiā
Tôi đi ngang qua ngôi nhà cũ của tôi mỗi ngày
路过上海
lùguò shànghǎi
đi qua Thượng Hải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc