Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跳

  1. nhảy
    tiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跳台滑雪
tiàotái huáxuě
nhảy trượt tuyết
敏捷地跳跃
mǐnjiédì tiàoyuè
nhảy khéo léo
跳高
tiàogāo
nhảy cao
蛙跳
wātiào
di chuyển lên xuống như một con ếch
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc