Tiếng Trung giản thể
跳板
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他里从跳板上一头扎进水
tā lǐ cóng tiàobǎn shàng yītóu zā jìnshuǐ
anh ấy lặn xuống nước từ bảng lặn
从高层跳板上跳了下来
cóng gāocéng tiàobǎn shàng tiào le xiàlái
nhảy khỏi bảng trên cùng
使用这种技术作为跳板
shǐyòng zhèzhǒng jìshù zuòwéi tiàobǎn
sử dụng kỹ thuật này như một bàn đạp