Tiếng Trung giản thể

跳板

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跳板

  1. bàn đạp
    tiàobǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他里从跳板上一头扎进水
tā lǐ cóng tiàobǎn shàng yītóu zā jìnshuǐ
anh ấy lặn xuống nước từ bảng lặn
从高层跳板上跳了下来
cóng gāocéng tiàobǎn shàng tiào le xiàlái
nhảy khỏi bảng trên cùng
使用这种技术作为跳板
shǐyòng zhèzhǒng jìshù zuòwéi tiàobǎn
sử dụng kỹ thuật này như một bàn đạp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc