Tiếng Trung giản thể
跳级
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这二年级家父母希望他们孩子能跳级到
zhè èr niánjí jiāfù mǔ xīwàng tāmen háizǐ néng tiàojí dào
cha mẹ muốn con bỏ qua lớp hai
他跳级就学因学业成绩表现优异,获准
tā tiàojí jiùxué yīn xuéyè chéngjì biǎoxiàn yōuyì , huòzhǔn
Thành tích học tập xuất sắc của anh ấy cho phép anh ấy trượt điểm