Tiếng Trung giản thể

跳级

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跳级

  1. bỏ qua một điểm
    tiàojí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这二年级家父母希望他们孩子能跳级到
zhè èr niánjí jiāfù mǔ xīwàng tāmen háizǐ néng tiàojí dào
cha mẹ muốn con bỏ qua lớp hai
他跳级就学因学业成绩表现优异,获准
tā tiàojí jiùxué yīn xuéyè chéngjì biǎoxiàn yōuyì , huòzhǔn
Thành tích học tập xuất sắc của anh ấy cho phép anh ấy trượt điểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc