Tiếng Trung giản thể

跳绳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跳绳

  1. nhảy dây
    tiàoshéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们出去跳绳吧
wǒmen chūqù tiàoshéng bā
chúng ta hãy ra ngoài và nhảy dây
在操场上跳绳
zài cāo chángshàng tiàoshéng
nhảy dây trong sân chơi
孩子们喜欢跳绳
háizǐmén xǐhuān tiàoshéng
trẻ em thích nhảy dây
以跳绳来热身
yǐ tiàoshéng lái rèshēn
nhảy dây để khởi động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc