跳舞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跳舞

  1. nhảy
    tiàowǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我跳舞一点儿也不行
wǒ tiàowǔ yīdiǎnr yě bù xíng
Tôi nhảy không giỏi
请女士跳舞
qǐng nǚshì tiàowǔ
mời phụ nữ khiêu vũ
跟朋友跳舞
gēn péngyou tiàowǔ
nhảy với bạn bè

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc