跳远

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跳远

  1. nhảy xa
    tiàoyuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对跳远感兴趣
duì tiàoyuǎn gǎnxīngqù
trở nên hứng thú với môn nhảy xa
男子跳远
nánzǐ tiàoyuǎn
nhảy xa nam
在跳远比赛中得第二名
zài tiàoyuǎn bǐsài zhōng dé dìèrmíng
giành vị trí thứ hai trong môn nhảy xa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc