Tiếng Trung giản thể

跺脚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跺脚

  1. để đóng dấu
    duòjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一发脾气就跺脚
yī fāpíqì jiù duòjiǎo
dậm chân ngay sau khi tức giận
一边四处跺脚
yībiān sìchù duòjiǎo
dậm chân tại chỗ
他急得跺脚
tā jídé duòjiǎo
anh ấy dậm chân với sự thiếu kiên nhẫn
跺脚我们取暖
duòjiǎo wǒmen qǔnuǎn
chúng tôi giậm chân để giữ ấm
气得直跺脚
qì dé zhí duòjiǎo
dậm chân vì tức giận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc