Tiếng Trung giản thể
跺脚
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一发脾气就跺脚
yī fāpíqì jiù duòjiǎo
dậm chân ngay sau khi tức giận
一边四处跺脚
yībiān sìchù duòjiǎo
dậm chân tại chỗ
他急得跺脚
tā jídé duòjiǎo
anh ấy dậm chân với sự thiếu kiên nhẫn
跺脚我们取暖
duòjiǎo wǒmen qǔnuǎn
chúng tôi giậm chân để giữ ấm
气得直跺脚
qì dé zhí duòjiǎo
dậm chân vì tức giận