Tiếng Trung giản thể
跻身
Thứ tự nét
Ví dụ câu
跻身前十名
jīshēn qián shímíng
lọt vào top 10
他们跻身福布斯财富榜
tāmen jīshēn fúbùsī cáifù bǎng
họ đã lọt vào danh sách người giàu của Forbes
跻身于最著名的画家行列
jīshēn yú zuìzhùmíngde huàjiā hángliè
gia nhập hàng ngũ những nghệ sĩ nổi tiếng nhất