Tiếng Trung giản thể

跻身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跻身

  1. đi lên
    jīshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跻身前十名
jīshēn qián shímíng
lọt vào top 10
他们跻身福布斯财富榜
tāmen jīshēn fúbùsī cáifù bǎng
họ đã lọt vào danh sách người giàu của Forbes
跻身于最著名的画家行列
jīshēn yú zuìzhùmíngde huàjiā hángliè
gia nhập hàng ngũ những nghệ sĩ nổi tiếng nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc