Thứ tự nét

Ý nghĩa của 踏

  1. bước tiếp, bước tiếp
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

踏上故土
tàshàng gùtǔ
đặt chân lên quê hương của một người
踏上人生的道路
tàshàng rénshēng de dàolù
đi theo con đường của cuộc sống
踏上台阶
tàshàng táijiē
bước trên các bậc thang
踏足
tàzú
bước bằng chân
踏雪
tàxuě
bước trên tuyết
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc