Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 6
>
踩
HSK 5
New HSK 6
踩
Thêm vào danh sách từ
bước lên, bước đi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 踩
bước lên, bước đi
cǎi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
踩别人的脚
cǎi biérén de jiǎo
bước chân của ai đó
把火踩灭
bǎ huǒcǎimiè
dập lửa
踩在凳子上
cǎi zài dèngzǐ shàng
bước lên ghế đẩu
把花踩坏
bǎ huā cǎihuài
giẫm nát một bông hoa
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc