Thứ tự nét

Ý nghĩa của 踩

  1. bước lên, bước đi
    cǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

踩别人的脚
cǎi biérén de jiǎo
bước chân của ai đó
把火踩灭
bǎ huǒcǎimiè
dập lửa
踩在凳子上
cǎi zài dèngzǐ shàng
bước lên ghế đẩu
把花踩坏
bǎ huā cǎihuài
giẫm nát một bông hoa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc