Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 踮

  1. kiễng chân lên
    diǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

孩子到他床前睡著了,他踮著脚走
háizǐ dào tā chuáng qián shuìzhù le , tā diǎnzhùjiǎo zǒu
anh rón rén đến bên giường nơi đứa trẻ đang ngủ
他踮着脚走出来
tā diǎn zháo jiǎo zǒu chūlái
anh ấy rón rén bước ra
踮着脚看
diǎn zháo jiǎo kàn
để xem trong khi đứng trên đầu ngón chân
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc