Tiếng Trung giản thể

蹄子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蹄子

  1. cái đầu
    tízi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牲口蹄子哒哒地响
shēngkǒu tízǐ dādā dì xiǎng
tiếng vó ngựa kêu lục cục
大猪蹄子
dà zhūtí zǐ
móng lợn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc