Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
蹄子
Tiếng Trung giản thể
蹄子
Thêm vào danh sách từ
cái đầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蹄子
cái đầu
tízi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
牲口蹄子哒哒地响
shēngkǒu tízǐ dādā dì xiǎng
tiếng vó ngựa kêu lục cục
大猪蹄子
dà zhūtí zǐ
móng lợn
Các ký tự liên quan
蹄
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc