Tiếng Trung giản thể

蹊跷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蹊跷

  1. kỳ quặc
    qīqiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这听起来有些蹊跷
zhè tīngqǐlái yǒuxiē qīqiāo
điều này nghe có vẻ hơi kỳ quặc
她死得蹊跷
tā sǐ dé qīqiāo
cô ấy chết trong hoàn cảnh đáng ngờ
真蹊跷
zhēn qīqiāo
đó là thực sự kỳ lạ!
感到蹊跷
gǎndào qīqiāo
cảm thấy lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc