Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
蹑手蹑脚
Tiếng Trung giản thể
蹑手蹑脚
Thêm vào danh sách từ
đi kiễng chân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蹑手蹑脚
đi kiễng chân
niè shǒu niè jiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
蹑手蹑脚走出房间
nièshǒunièjiǎo zǒuchū fángjiān
rón rén ra khỏi phòng
我蹑手蹑脚地上了楼
wǒ nièshǒunièjiǎo dì shàngle lóu
Tôi lẻn lên cầu thang
Các ký tự liên quan
蹑
手
脚
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc