Trang chủ>蹑手蹑脚

Tiếng Trung giản thể

蹑手蹑脚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蹑手蹑脚

  1. đi kiễng chân
    niè shǒu niè jiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蹑手蹑脚走出房间
nièshǒunièjiǎo zǒuchū fángjiān
rón rén ra khỏi phòng
我蹑手蹑脚地上了楼
wǒ nièshǒunièjiǎo dì shàngle lóu
Tôi lẻn lên cầu thang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc