Tiếng Trung giản thể

躁动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 躁动

  1. di chuyển không ngừng nghỉ
    zàodòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你心中的恶魔躁动不安
nǐ xīnzhōng de èmó zàodòng bùān
ác quỷ trong trái tim bạn đang bồn chồn
躁动不安
zàodòngbùān
bồn chồn
青春的躁动
qīngchūn de zàodòng
sự bồn chồn của tuổi trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc