Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
躁动
Tiếng Trung giản thể
躁动
Thêm vào danh sách từ
di chuyển không ngừng nghỉ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 躁动
di chuyển không ngừng nghỉ
zàodòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你心中的恶魔躁动不安
nǐ xīnzhōng de èmó zàodòng bùān
ác quỷ trong trái tim bạn đang bồn chồn
躁动不安
zàodòngbùān
bồn chồn
青春的躁动
qīngchūn de zàodòng
sự bồn chồn của tuổi trẻ
Các ký tự liên quan
躁
动
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc