Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 身

  1. thân hình
    shēn
  2. suit (một từ đo lường)
    shēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人身
rénshēn
cơ thể con người
这套衣服挺合身
zhè tào yīfú tǐng héshēn
bộ đồ này hoàn toàn phù hợp
一身冷汗
yīshēn lěnghàn
mồ hôi lạnh khắp người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc