Thứ tự nét
Ví dụ câu
贴在身上
tiē zài shēnshàng
để ôm sát cơ thể
我身上不舒服
wǒ shēnshàng bù shūfú
tôi cảm thấy không khỏe
他身上穿大衣
tā shēnshàng chuān dàyī
anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác
他的身上有手机和钱包
tā de shēnshàng yǒu shǒujī hé qiánbāo
anh ấy có điện thoại di động và ví của anh ấy trên người
身上有猎枪
shēnshàng yǒu lièqiāng
có một khẩu súng ngắn trên tay
身上没有钥匙
shēnshàng méiyǒu yàoshi
không có chìa khóa trên tay
可能他身上还有金
kěnéng tā shēnshàng huányǒu jīn
có lẽ anh ấy đang mang nhiều vàng hơn