Thứ tự nét

Ý nghĩa của 身上

  1. trên cơ thể của một người
    shēnshàng; shēnshang
  2. trên tay
    shēnshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

贴在身上
tiē zài shēnshàng
để ôm sát cơ thể
我身上不舒服
wǒ shēnshàng bù shūfú
tôi cảm thấy không khỏe
他身上穿大衣
tā shēnshàng chuān dàyī
anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác
他的身上有手机和钱包
tā de shēnshàng yǒu shǒujī hé qiánbāo
anh ấy có điện thoại di động và ví của anh ấy trên người
身上有猎枪
shēnshàng yǒu lièqiāng
có một khẩu súng ngắn trên tay
身上没有钥匙
shēnshàng méiyǒu yàoshi
không có chìa khóa trên tay
可能他身上还有金
kěnéng tā shēnshàng huányǒu jīn
có lẽ anh ấy đang mang nhiều vàng hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc