Tiếng Trung giản thể
身世
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的身世不一般
tā de shēnshì bùyī bān
kinh nghiệm sống của anh ấy thật phi thường
身世凄凉
shēnshì qīliáng
cuộc sống thật buồn
身世不明
shēnshì bùmíng
nguồn gốc là không xác định
朋友的身世
péngyǒu de shēnshì
kinh nghiệm sống của bạn bè