Tiếng Trung giản thể

身世

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 身世

  1. Trải nghiệm sống
    shēnshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的身世不一般
tā de shēnshì bùyī bān
kinh nghiệm sống của anh ấy thật phi thường
身世凄凉
shēnshì qīliáng
cuộc sống thật buồn
身世不明
shēnshì bùmíng
nguồn gốc là không xác định
朋友的身世
péngyǒu de shēnshì
kinh nghiệm sống của bạn bè

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc