Thứ tự nét

Ý nghĩa của 身份

  1. trong khả năng của
    shēnfèn
  2. vai trò, địa vị, danh tính
    shēnfèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以被告人身份为追究责任的决定书
yǐ bèigàorén shēnfèn wéi zhuījiū zérèn de juédìngshū
quyết định khởi tố
以律师的身份
yǐ lǜshī de shēnfèn
như một luật sư
以观察员的身份
yǐ guāncháyuán de shēnfèn
trong khả năng của một người quan sát
以什么身份?
yǐ shénme shēnfèn ?
trong những năng lực?
降低身份
jiàngdī shēnfèn
hạ thấp địa vị xã hội của một người
不合身份
bùhé shēnfèn
không tương thích với tình trạng của một người
身份证
shēnfènzhèng
Thẻ căn cước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc