身材

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 身材

  1. tầm vóc, dáng người
    shēncái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向一个身材矮胖的姑娘
xiàng yígè shēncái ǎipàngde gūniáng
một cô gái với một hình hài
中等身材
zhōngděng shēncái
tầm vóc trung bình
身材高大
shēncái gāodà
có tầm vóc lớn
身材苗条
shēncái miáotiáo
để có một vóc dáng mảnh mai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc