Thứ tự nét
Ví dụ câu
一个身影从我身边掠过
yígè shēnyǐng cóng wǒ shēnbiān lüèguò
hình bóng lướt qua tôi
现在我身边没那么多钱
xiànzài wǒ shēnbiān méi nàmeduō qián
Tôi không có nhiều tiền cho tôi vừa rồi.
他求我留在他身边
tā qiú wǒ liúzài tā shēnbiān
anh ấy cầu xin tôi ở lại với anh ấy
孩子站在母亲身边
háizǐ zhàn zài mǔqīn shēnbiān
đứa trẻ đứng cạnh mẹ nó