Tiếng Trung giản thể
身量
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他身量多高?
tā shēnliàng duō gāo ?
anh ấy cao bao nhiêu?
小身量穿的衣服
xiǎo shēnliàng chuān de yīfú
quần áo cho chiều cao nhỏ
她身量修长
tā shēnliàng xiūcháng
cô ấy mảnh mai và cao
比身量
bǐ shēnliàng
để so sánh chiều cao
他的身量最高
tā de shēnliàng zuìgāo
chiều cao của anh ấy là cao nhất
大身量
dà shēnliàng
sự phát triển cao