Tiếng Trung giản thể

身量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 身量

  1. Chiều cao
    shēnliang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他身量多高?
tā shēnliàng duō gāo ?
anh ấy cao bao nhiêu?
小身量穿的衣服
xiǎo shēnliàng chuān de yīfú
quần áo cho chiều cao nhỏ
她身量修长
tā shēnliàng xiūcháng
cô ấy mảnh mai và cao
比身量
bǐ shēnliàng
để so sánh chiều cao
他的身量最高
tā de shēnliàng zuìgāo
chiều cao của anh ấy là cao nhất
大身量
dà shēnliàng
sự phát triển cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc