Tiếng Trung giản thể

身长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 身长

  1. độ dài của áo khoác
    shēncháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上衣的身长要放一寸
shàngyī de shēncháng yào fàng yīcùn
chiều dài của áo khoác phải là một inch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc