Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
身高
New HSK 4
身高
Thêm vào danh sách từ
Chiều cao
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 身高
Chiều cao
shēngāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他的身高
tā de shēngāo
chiều cao của anh ấy
平均身高
píngjūn shēngāo
chiều cao trung bình
身高两米
shēngāo liǎng mǐ
chiều cao hai mét
量身高
liáng shēngāo
để có chiều cao
Các ký tự liên quan
身
高
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc