身高

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 身高

  1. Chiều cao
    shēngāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的身高
tā de shēngāo
chiều cao của anh ấy
平均身高
píngjūn shēngāo
chiều cao trung bình
身高两米
shēngāo liǎng mǐ
chiều cao hai mét
量身高
liáng shēngāo
để có chiều cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc