Tiếng Trung giản thể
躲开
Thứ tự nét
Ví dụ câu
躲开子弹
duǒkāi zǐdàn
để tránh một viên đạn
躲开一切麻烦
duǒkāi yīqiè máfán
để thoát khỏi mọi rắc rối
躲开扔向他的书
duǒkāi rēng xiàng tā de shū
để né cuốn sách ném vào anh ta
狐狸躲开了猎人
húlí duǒkāi le lièrén
cáo lẩn tránh thợ săn
躲开跟踪者
duǒkāi gēnzōng zhě
để trốn tránh kẻ theo đuổi