Tiếng Trung giản thể

躲开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 躲开

  1. tránh ra khỏi con đường, để mở đường
    duǒkai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

躲开子弹
duǒkāi zǐdàn
để tránh một viên đạn
躲开一切麻烦
duǒkāi yīqiè máfán
để thoát khỏi mọi rắc rối
躲开扔向他的书
duǒkāi rēng xiàng tā de shū
để né cuốn sách ném vào anh ta
狐狸躲开了猎人
húlí duǒkāi le lièrén
cáo lẩn tránh thợ săn
躲开跟踪者
duǒkāi gēnzōng zhě
để trốn tránh kẻ theo đuổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc