Trang chủ>躲躲闪闪

Tiếng Trung giản thể

躲躲闪闪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 躲躲闪闪

  1. để trốn tránh
    duǒ duo shǎn shǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在父母面前躲躲闪闪
zài fùmǔ miànqián duǒduǒshǎnshǎn
trượt trước mặt cha mẹ
害怕得躲躲闪闪
hàipàdé duǒduǒshǎnshǎn
nhăn mặt vì sợ hãi
别说躲躲闪闪的,该怎么说就怎么
bié shuō duǒduǒshǎnshǎn de , gāi zěnmóshuō jiù zěnme
đừng lảng tránh, chỉ nói những gì bạn phải nói
眼神躲躲闪闪
yǎnshén duǒduǒshǎnshǎn
Đôi mắt tinh nghịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc