Tiếng Trung giản thể
躲躲闪闪
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在父母面前躲躲闪闪
zài fùmǔ miànqián duǒduǒshǎnshǎn
trượt trước mặt cha mẹ
害怕得躲躲闪闪
hàipàdé duǒduǒshǎnshǎn
nhăn mặt vì sợ hãi
别说躲躲闪闪的,该怎么说就怎么
bié shuō duǒduǒshǎnshǎn de , gāi zěnmóshuō jiù zěnme
đừng lảng tránh, chỉ nói những gì bạn phải nói
眼神躲躲闪闪
yǎnshén duǒduǒshǎnshǎn
Đôi mắt tinh nghịch